- Đường kính: 3mm đến 80mm
- Số tao có sẵn: 3, 4, 8, 12 tao
- Hình dạng : Dây Danline/Multifilament
- Màu sắc : Đa dạng theo yêu cầu khách hàng
Dây kết hợp Polyethylene/Polyester
Thông tin sản phẩm:

Chất liệu siêu bền
- Chịu được mọi thời tiết
- Chống mài mòn cao

Vật liệu an toàn
- 100% nhựa nguyên sinh
- Thân thiện với môi trường

Ứng dụng đa dạng
- Đa dụng và linh hoạt
- Khả năng chịu lực tốt

Giá thành hợp lý
- Giá cả phù hợp
- Tiết kiệm chi phí

Phân phối toàn quốc
- Nhanh chóng, tiện lợi
- Vận chuyển dễ dàng
Mô tả sản phẩm
Dây thừng hỗn hợp hoặc dây Polydacron được sản xuất bằng cách kết hợp sợi polyester và sợi polypropylene tạo một kết cấu dây thừng mà tận dụng các đặc tính tuyệt vời của polyester mang lại độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội đồng thời giảm thiểu tổng chi phí của dây thừng qua việc sử dụng polypropylene. Pha trộn các sợi polyester và polypropylene mang lại độ bền tốt hơn so với dây thừng polypropylene không pha trộn. Sợi polyester tăng cường khả năng chống mài mòn, hóa chất và tia cực tím của dây thừng.
1. Thông số kỹ thuật
DÂY KẾT HỢP POLYESTER/POLYPROPYLENE - 3 TAO
DIAMETER | CIRC. | WEIGHT | BREAK LOAD | |||
mm | inch | inch | kgs / 100 mtr | lbs / 100 ft | kgs | lbs |
6 | 1/4 | 3/4 | 2.23 | 1.50 | 645 | 1,420 |
8 | 5/16 | 1 | 3.87 | 2.60 | 1,067 | 2,350 |
9 | 3/8 | 1-1/8 | 4.59 | 3.08 | 1,544 | 3,400 |
11 | 7/16 | 1-3/8 | 7.08 | 4.75 | 1,907 | 4,200 |
12 | 1/2 | 1-1/2 | 7.33 | 4.92 | 2,633 | 5,800 |
14 | 9/16 | 1-3/4 | 12.04 | 8.08 | 3,155 | 6,950 |
16 | 5/8 | 2 | 13.15 | 8.83 | 3,814 | 8,400 |
18 | 3/4 | 2-1/4 | 18.13 | 12.17 | 4,949 | 10,900 |
20 | 13/16 | 2-1/2 | 20.85 | 14.00 | 5,902 | 13,000 |
22 | 7/8 | 2-3/4 | 26.07 | 17.50 | 7,082 | 15,600 |
24 | 1 | 3 | 28.79 | 19.33 | 8,399 | 18,500 |
26 | 1-1/6 | 3-1/4 | 30.24 | 20.30 | 9,716 | 21,400 |
28 | 1-1/8 | 3-1/2 | 37.73 | 25.33 | 11,123 | 24,500 |
30 | 1-3/16 | 3-3/4 | 41.71 | 28.00 | 12,122 | 26,700 |
32 | 1-1/4 | 4 | 44.69 | 30.00 | 14,029 | 30,900 |
36 | 1-7/16 | 4-1/2 | 57.49 | 38.60 | 17,116 | 37,700 |
38 | 1-1/2 | 4-3/4 | 59.58 | 40.00 | 19,000 | 41,850 |
40 | 1-5/8 | 5 | 65.54 | 44.00 | 21,520 | 47,400 |
44 | 1-3/4 | 5-1/2 | 95.33 | 64.00 | 24,516 | 54,000 |
48 | 1-7/8 | 6 | 107.99 | 72.50 | 29,011 | 63,900 |
50 | 2 | 6-1/4 | 112.01 | 75.20 | 31,008 | 68,300 |
52 | 2-1/8 | 6-1/2 | 119.61 | 80.30 | 33,210 | 73,150 |
56 | 2-1/4 | 7 | 138.67 | 93.10 | 38,113 | 83,950 |
60 | 2-3/8 | 7-1/2 | 158.63 | 106.50 | 43,312 | 95,400 |
64 | 2-1/2 | 8 | 179.48 | 120.50 | 48,623 | 107,100 |
70 | 2-3/4 | 8-11/16 | 213.30 | 143.20 | 58,021 | 127,800 |
72 | 2-7/8 | 9 | 223.72 | 150.20 | 61,426 | 135,300 |
80 | 3-5/32 | 10 | 274.52 | 184.30 | 75,364 | 166,000 |
- Chiều dài và bước xoắn có thể điều chỉnh theo tiêu chuẩn yêu cầu.
2. Tính năng của sản phẩm
Tính năng : Chống axit, kiềm và hầu hết các hóa chất; Khả năng chống mài mòn cao.
3. Ứng dụng của sản phẩm
Ứng dụng: Vận tải hàng hải, neo đậu, chèo thuyền, đánh bắt cá, neo tàu, kéo thuyền, sử dụng trong công nghiệp, sử dụng chung, v.v.