Dây Polyester

Mã sản phẩm: PETEX01
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Thông tin sản phẩm:

  • Đường kính: 3mm đến 80mm
  • Số tao có sẵn: 3, 4, 8, 12 tao
  • Hình dạng : Dây Multifilament
  • Màu sắc : Trắng tự nhiên

Chất liệu siêu bền

  • Chịu được mọi thời tiết
  • Chống mài mòn cao

Vật liệu an toàn

  • 100% nhựa nguyên sinh
  • Thân thiện với môi trường

Ứng dụng đa dạng

  • Đa dụng và linh hoạt
  • Khả năng chịu lực tốt

Giá thành hợp lý

  • Giá cả phù hợp
  • Tiết kiệm chi phí

Phân phối toàn quốc

  • Nhanh chóng, tiện lợi
  • Vận chuyển dễ dàng

Mô tả sản phẩm

Dây Polyester là loại dây được sản xuất từ 100% sợi Polyester. Đây là sản phẩm có độ co giãn thấp, có độ bền cao và vẫn giữ được độ bền kéo cao mà không bị ảnh hưởng bởi nước, có khả năng chống tia cực tím cao.

1. Thông số kỹ thuật

DÂY POLYESTER - 3 TAO/ 4 TAO 

DIAMETER CIRC. WEIGHT BREAK LOAD
mm inch inch kgs / 100 mtr lbs / 100 ft kgs lbs
4 5/32 1/2 1.14 0.77 300 661
5 3/16 5/8 1.85 1.24 400 881
6 1/4 3/4 2.59 1.74 600 1,322
7 9/32 7/8 3.70 2.48 780 1,718
8 5/16 1 4.68 3.14 1,020 2,247
9 3/8 1-1/8 5.90 3.96 1,280 2,819
10 13/32 1-1/4 7.50 5.04 1,590 3,502
11 7/16 1-3/8 8.75 5.87 1,900 4,185
12 15/32 1-1/2 10.90 7.32 2,320 5,110
13 1/2 1-5/8 12.60 8.46 2,710 5,969
14 9/16 1-3/4 14.60 9.80 3,200 7,048
16 5/8 2 19.50 13.09 4,100 9,031
18 23/32 2-1/4 24.30 16.31 5,120 11,278
19 3/4 2-3/8 27.10 18.19 5,700 12,555
20 13/16 2-1/2 30.30 20.34 6,400 14,097
22 7/8 2-3/4 36.60 24.57 7,650 16,850
24 15/16 3 43.60 29.27 9,150 20,154
25 1 3-1/8 47.20 31.69 10,000 22,026
26 1-1/32 3-1/4 50.90 34.17 10,700 23,568
28 1-1/8 3-1/2 58.60 39.34 12,300 27,093
30 1-3/16 3-3/4 68.40 45.92 13,810 30,419
32 1-1/4 4 77.60 52.10 15,800 34,802
34 1-11/32 4-1/4 85.90 57.67 17,400 38,326
36 1-7/16 4-1/2 97.30 65.32 19,400 42,731
38 1-1/2 4-3/4 106.80 71.70 21,600 47,577
40 1-19/32 5 120.00 80.56 24,000 52,863
42 1-21/32 5-1/4 132.70 89.09 26,300 57,930
44 1-3/4 5-1/2 145.50 97.68 28,500 62,775
45 1-13/16 5-5/8 152.60 102.45 29,000 63,877
48 1-7/8 6 174.00 116.82 33,700 74,229
50 2 6-1/4 188.50 126.55 36,300 79,956
52 2-1/16 6-1/2 204.00 136.96 39,100 86,123
55 2-1/8 6-3/4 229.20 153.88 43,000 94,714
56 2-1/4 7 237.00 159.12 44,700 98,458
60 2-3/8 7-1/2 272.00 182.61 49,900 109,912
64 2-1/2 8 310.00 208.13 57,900 127,533
65 2-9/16 8-1/8 320.00 214.84 58,300 128,414
70 2-3/4 8-11/16 370.00 248.41 69,000 151,982
72 2-7/8 9 392.00 263.18 72,400 159,471
75 3 9-1/4 425.20 285.47 79,200 174,449
80 3-5/32 10 483.60 324.68 88,500 194,934
  • Chiều dài và bước xoắn có thể điều chỉnh theo tiêu chuẩn yêu cầu.

2. Tính năng của sản phẩm 

Tính năng : Chống axit, kiềm và hầu hết các hóa chất; Khả năng chống mài mòn cao.

3. Ứng dụng của sản phẩm 

Ứng dụng: Vận tải hàng hải, neo đậu, chèo thuyền, đánh bắt cá, neo tàu, kéo thuyền, sử dụng trong công nghiệp, sử dụng chung, v.v.