- Đường kính: 28mm đến 80mm
- Nguyên liệu : Polypropylene, Polyethylene, Polyester, Nylon,..
- Độ dài: 100mm đến 1000m hoặc theo nhu cầu khách hàng
- Số tao có sẵn: 8 tao
- Hình dạng : Dây Danline, Mono
- Màu sắc : Đa dạng màu sắc theo nhu cầu của khách hàng
Dây thừng 8 tao - Size 28mm đến 80mm
Thông tin sản phẩm:

Chất liệu siêu bền
- Chịu được mọi thời tiết
- Chống mài mòn cao

Vật liệu an toàn
- 100% nhựa nguyên sinh
- Thân thiện với môi trường

Ứng dụng đa dạng
- Đa dụng và linh hoạt
- Khả năng chịu lực tốt

Giá thành hợp lý
- Giá cả phù hợp
- Tiết kiệm chi phí

Phân phối toàn quốc
- Nhanh chóng, tiện lợi
- Vận chuyển dễ dàng
Mô tả sản phẩm
Dây thừng 8 tao được sản xuất từ một vài vật liệu nguyên sinh như Polypropylene, Polyethylene, Polyester, Nylon, sợi hổn hợp,.. phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
1. Thông số kỹ thuật
DÂY THỪNG POLYPROPYLENE - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM
DIAMETER | CIRC. | WEIGHT | BREAK LOAD | |||
mm | inch | inch | kgs / 100 mtr | lbs / 100 ft | kgs | lbs |
28 | 1-1/8 | 3-1/2 | 35.50 | 23.83 | 10,700 | 23,568 |
30 | 1-3/16 | 3-3/4 | 40.50 | 27.19 | 12,300 | 27,093 |
32 | 1-1/4 | 4 | 46.00 | 30.88 | 13,500 | 29,736 |
36 | 1-7/16 | 4-1/2 | 58.50 | 39.28 | 17,000 | 37,445 |
38 | 1-1/2 | 4-3/4 | 65.00 | 43.64 | 18,800 | 41,410 |
40 | 1-5/8 | 5 | 72.00 | 48.34 | 20,500 | 45,154 |
44 | 1-3/4 | 5-1/2 | 88.00 | 59.08 | 24,600 | 54,185 |
48 | 1-7/8 | 6 | 104.00 | 69.82 | 28,600 | 62,996 |
50 | 2 | 6-1/4 | 112.80 | 75.73 | 30,600 | 67,401 |
52 | 2-1/8 | 6-1/2 | 122.00 | 81.91 | 33,000 | 72,687 |
56 | 2-1/4 | 7 | 142.00 | 95.34 | 37,800 | 83,260 |
60 | 2-1/2 | 7-1/2 | 163.00 | 109.43 | 43,200 | 95,154 |
64 | 2-5/8 | 8 | 185.00 | 124.20 | 48,900 | 107,709 |
72 | 3 | 9 | 234.00 | 157.10 | 61,400 | 135,242 |
DÂY THỪNG POLYETHYLENE - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM
DIAMETER | CIRC. | WEIGHT | BREAK LOAD | |||
mm | inch | inch | kgs / 100 mtr | lbs / 100 ft | kgs | lbs |
28 | 1-1/8 | 3-1/2 | 38.50 | 25.85 | 8,100 | 17,841 |
30 | 1-3/16 | 3-3/4 | 45.00 | 30.21 | 9,500 | 20,925 |
32 | 1-1/4 | 4 | 51.00 | 34.24 | 10,500 | 23,128 |
36 | 1-7/16 | 4-1/2 | 64.00 | 42.97 | 13,200 | 29,075 |
38 | 1-1/2 | 4-3/4 | 69.60 | 46.73 | 14,500 | 31,938 |
40 | 1-5/8 | 5 | 77.00 | 51.70 | 16,000 | 35,242 |
44 | 1-3/4 | 5-1/2 | 94.50 | 63.44 | 19,500 | 42,952 |
48 | 1-7/8 | 6 | 114.30 | 76.74 | 22,500 | 49,559 |
50 | 2 | 6-1/4 | 123.50 | 82.91 | 24,300 | 53,524 |
52 | 2-1/8 | 6-1/2 | 135.00 | 90.64 | 26,200 | 57,709 |
56 | 2-1/4 | 7 | 156.20 | 104.87 | 30,200 | 66,520 |
60 | 2-1/2 | 7-1/2 | 179.50 | 120.51 | 34,200 | 75,330 |
64 | 2-5/8 | 8 | 204.30 | 137.16 | 38,800 | 85,463 |
72 | 3 | 9 | 257.80 | 173.08 | 48,500 | 106,828 |
DÂY THỪNG POLYESTER - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM
DIAMETER | CIRC. | WEIGHT | BREAK LOAD | |||
mm | inch | inch | kgs / 100 mtr | lbs / 100 ft | kgs | lbs |
28 | 1-1/8 | 3-1/2 | 58.60 | 39.34 | 13,400 | 29,515 |
30 | 1-3/16 | 3-3/4 | 68.40 | 45.92 | 15,050 | 33,150 |
32 | 1-1/4 | 4 | 77.60 | 52.10 | 17,200 | 37,885 |
36 | 1-7/16 | 4-1/2 | 97.30 | 65.32 | 21,000 | 46,256 |
38 | 1-1/2 | 4-3/4 | 106.80 | 71.70 | 23,500 | 51,762 |
40 | 1-5/8 | 5 | 120.00 | 80.56 | 26,000 | 57,269 |
44 | 1-3/4 | 5-1/2 | 145.50 | 97.68 | 31,000 | 68,282 |
48 | 1-7/8 | 6 | 174.00 | 116.82 | 36,700 | 80,837 |
50 | 2 | 6-1/4 | 188.50 | 126.55 | 39,500 | 87,004 |
52 | 2-1/8 | 6-1/2 | 204.00 | 136.96 | 42,600 | 93,833 |
56 | 2-1/4 | 7 | 237.00 | 159.12 | 48,700 | 107,269 |
60 | 2-1/2 | 7-1/2 | 272.00 | 182.61 | 54,300 | 119,604 |
64 | 2-5/8 | 8 | 310.00 | 208.13 | 63,000 | 138,767 |
72 | 3 | 9 | 392.00 | 263.18 | 78,900 | 173,789 |
DÂY THỪNG NYLON - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM
DIAMETER | CIRC. | WEIGHT | BREAK LOAD | |||
mm | inch | inch | kgs / 100 mtr | lbs / 100 ft | kgs | lbs |
28 | 1-1/8 | 3-1/2 | 47.50 | 31.89 | 17,300 | 38,106 |
30 | 1-3/16 | 3-3/4 | 54.00 | 36.25 | 19,500 | 42,952 |
32 | 1-1/4 | 4 | 61.50 | 41.29 | 21,500 | 47,357 |
36 | 1-7/16 | 4-1/2 | 78.00 | 52.37 | 27,000 | 59,471 |
38 | 1-1/2 | 4-3/4 | 87.00 | 58.41 | 30,200 | 66,520 |
40 | 1-5/8 | 5 | 95.00 | 63.78 | 32,500 | 71,586 |
44 | 1-3/4 | 5-1/2 | 116.00 | 77.88 | 39,500 | 87,004 |
48 | 1-7/8 | 6 | 138.00 | 92.65 | 45,500 | 100,220 |
50 | 2 | 6-1/4 | 150.00 | 100.71 | 50,000 | 110,132 |
52 | 2-1/8 | 6-1/2 | 163.00 | 109.43 | 53,000 | 116,740 |
56 | 2-1/4 | 7 | 190.00 | 127.56 | 61,500 | 135,463 |
60 | 2-1/2 | 7-1/2 | 218.00 | 146.36 | 69,200 | 152,423 |
64 | 2-5/8 | 8 | 249.00 | 167.17 | 78,000 | 171,806 |
72 | 3 | 9 | 315.00 | 211.48 | 97,000 | 213,656 |
DÂY THỪNG KẾT HỢP - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM
DIAMETER | CIRC. | WEIGHT | BREAK LOAD | |||
mm | inch | inch | kgs / 100 mtr | lbs / 100 ft | kgs | lbs |
28 | 1-1/8 | 3-1/2 | 46.03 | 30.90 | 14,460 | 31,850 |
30 | 1-3/16 | 3-3/4 | 50.94 | 34.20 | 15,799 | 34,800 |
32 | 1-1/4 | 4 | 54.52 | 36.60 | 18,251 | 40,200 |
36 | 1-7/16 | 4-1/2 | 70.16 | 47.10 | 22,246 | 49,000 |
38 | 1-1/2 | 4-3/4 | 72.99 | 49.00 | 24,698 | 54,400 |
40 | 1-5/8 | 5 | 79.99 | 53.70 | 27,975 | 61,620 |
44 | 1-3/4 | 5-1/2 | 116.33 | 78.10 | 32,007 | 70,500 |
48 | 1-7/8 | 6 | 131.82 | 88.50 | 37,727 | 83,100 |
50 | 2 | 6-1/4 | 136.59 | 91.70 | 40,315 | 88,800 |
52 | 2-1/8 | 6-1/2 | 145.97 | 98.00 | 43,130 | 95,000 |
56 | 2-1/4 | 7 | 169.21 | 113.60 | 49,486 | 109,000 |
60 | 2-1/2 | 7-1/2 | 193.64 | 130.00 | 56,296 | 124,000 |
64 | 2-5/8 | 8 | 218.96 | 147.00 | 63,197 | 139,200 |
72 | 3 | 9 | 272.95 | 183.25 | 79,859 | 175,900 |
- Chiều dài và bước xoắn có thể điều chỉnh theo tiêu chuẩn yêu cầu.
2. Tính năng của sản phẩm
Chống axit, kiềm và hầu hết các hóa chất; Khả năng chống mài mòn cao; Lực kéo cao, độ bền và độ bám dính cao.
Chống tia cực tím cao, đặc biệt sản phẩm chịu được ở nhiệt độ cao, không mục rửa, không thấm dầu hay hòa tan trong bất kỳ loại hóa chất nào.
3. Ứng dụng của sản phẩm
Ứng dụng: Neo tàu, buộc tàu, dây neo, dây buộc, cáp treo, thang dây, cẩu hàng hóa, thể thao dưới nước, rào chắn hồ bơi, sử dụng trong công nghiệp, trang trại,...