Dây thừng 8 tao - Size 28mm đến 80mm

Mã sản phẩm: MA8801
Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ

Thông tin sản phẩm:

  • Đường kính: 28mm đến 80mm
  • Nguyên liệu : Polypropylene, Polyethylene, Polyester, Nylon,.. 
  • Độ dài: 100mm đến 1000m hoặc theo nhu cầu khách hàng
  • Số tao có sẵn: 8 tao
  • Hình dạng : Dây Danline, Mono
  • Màu sắc : Đa dạng màu sắc theo nhu cầu của khách hàng

Chất liệu siêu bền

  • Chịu được mọi thời tiết
  • Chống mài mòn cao

Vật liệu an toàn

  • 100% nhựa nguyên sinh
  • Thân thiện với môi trường

Ứng dụng đa dạng

  • Đa dụng và linh hoạt
  • Khả năng chịu lực tốt

Giá thành hợp lý

  • Giá cả phù hợp
  • Tiết kiệm chi phí

Phân phối toàn quốc

  • Nhanh chóng, tiện lợi
  • Vận chuyển dễ dàng

Mô tả sản phẩm

Dây thừng 8 tao được sản xuất từ một vài vật liệu nguyên sinh như Polypropylene, Polyethylene, Polyester, Nylon, sợi hổn hợp,.. phù hợp với  nhiều mục đích sử dụng khác nhau.

1. Thông số kỹ thuật

DÂY THỪNG POLYPROPYLENE - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM

DIAMETER CIRC. WEIGHT BREAK LOAD
mm inch inch kgs / 100 mtr lbs / 100 ft kgs lbs
28 1-1/8 3-1/2 35.50 23.83 10,700 23,568
30 1-3/16 3-3/4 40.50 27.19 12,300 27,093
32 1-1/4 4 46.00 30.88 13,500 29,736
36 1-7/16 4-1/2 58.50 39.28 17,000 37,445
38 1-1/2 4-3/4 65.00 43.64 18,800 41,410
40 1-5/8 5 72.00 48.34 20,500 45,154
44 1-3/4 5-1/2 88.00 59.08 24,600 54,185
48 1-7/8 6 104.00 69.82 28,600 62,996
50 2 6-1/4 112.80 75.73 30,600 67,401
52 2-1/8 6-1/2 122.00 81.91 33,000 72,687
56 2-1/4 7 142.00 95.34 37,800 83,260
60 2-1/2 7-1/2 163.00 109.43 43,200 95,154
64 2-5/8 8 185.00 124.20 48,900 107,709
72 3 9 234.00 157.10 61,400 135,242

DÂY THỪNG POLYETHYLENE - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM

DIAMETER CIRC. WEIGHT BREAK LOAD
mm inch inch kgs / 100 mtr lbs / 100 ft kgs lbs
28 1-1/8 3-1/2 38.50 25.85 8,100 17,841
30 1-3/16 3-3/4 45.00 30.21 9,500 20,925
32 1-1/4 4 51.00 34.24 10,500 23,128
36 1-7/16 4-1/2 64.00 42.97 13,200 29,075
38 1-1/2 4-3/4 69.60 46.73 14,500 31,938
40 1-5/8 5 77.00 51.70 16,000 35,242
44 1-3/4 5-1/2 94.50 63.44 19,500 42,952
48 1-7/8 6 114.30 76.74 22,500 49,559
50 2 6-1/4 123.50 82.91 24,300 53,524
52 2-1/8 6-1/2 135.00 90.64 26,200 57,709
56 2-1/4 7 156.20 104.87 30,200 66,520
60 2-1/2 7-1/2 179.50 120.51 34,200 75,330
64 2-5/8 8 204.30 137.16 38,800 85,463
72 3 9 257.80 173.08 48,500 106,828

DÂY THỪNG POLYESTER - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM

DIAMETER CIRC. WEIGHT BREAK LOAD
mm inch inch kgs / 100 mtr lbs / 100 ft kgs lbs
28 1-1/8 3-1/2 58.60 39.34 13,400 29,515
30 1-3/16 3-3/4 68.40 45.92 15,050 33,150
32 1-1/4 4 77.60 52.10 17,200 37,885
36 1-7/16 4-1/2 97.30 65.32 21,000 46,256
38 1-1/2 4-3/4 106.80 71.70 23,500 51,762
40 1-5/8 5 120.00 80.56 26,000 57,269
44 1-3/4 5-1/2 145.50 97.68 31,000 68,282
48 1-7/8 6 174.00 116.82 36,700 80,837
50 2 6-1/4 188.50 126.55 39,500 87,004
52 2-1/8 6-1/2 204.00 136.96 42,600 93,833
56 2-1/4 7 237.00 159.12 48,700 107,269
60 2-1/2 7-1/2 272.00 182.61 54,300 119,604
64 2-5/8 8 310.00 208.13 63,000 138,767
72 3 9 392.00 263.18 78,900 173,789

DÂY THỪNG NYLON - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM

DIAMETER CIRC. WEIGHT BREAK LOAD
mm inch inch kgs / 100 mtr lbs / 100 ft kgs lbs
28 1-1/8 3-1/2 47.50 31.89 17,300 38,106
30 1-3/16 3-3/4 54.00 36.25 19,500 42,952
32 1-1/4 4 61.50 41.29 21,500 47,357
36 1-7/16 4-1/2 78.00 52.37 27,000 59,471
38 1-1/2 4-3/4 87.00 58.41 30,200 66,520
40 1-5/8 5 95.00 63.78 32,500 71,586
44 1-3/4 5-1/2 116.00 77.88 39,500 87,004
48 1-7/8 6 138.00 92.65 45,500 100,220
50 2 6-1/4 150.00 100.71 50,000 110,132
52 2-1/8 6-1/2 163.00 109.43 53,000 116,740
56 2-1/4 7 190.00 127.56 61,500 135,463
60 2-1/2 7-1/2 218.00 146.36 69,200 152,423
64 2-5/8 8 249.00 167.17 78,000 171,806
72 3 9 315.00 211.48 97,000 213,656

DÂY THỪNG KẾT HỢP - 8 TAO SIZE 28MM ĐẾN 80MM

DIAMETER CIRC. WEIGHT BREAK LOAD
mm inch inch kgs / 100 mtr lbs / 100 ft kgs lbs
28 1-1/8 3-1/2 46.03 30.90 14,460 31,850
30 1-3/16 3-3/4 50.94 34.20 15,799 34,800
32 1-1/4 4 54.52 36.60 18,251 40,200
36 1-7/16 4-1/2 70.16 47.10 22,246 49,000
38 1-1/2 4-3/4 72.99 49.00 24,698 54,400
40 1-5/8 5 79.99 53.70 27,975 61,620
44 1-3/4 5-1/2 116.33 78.10 32,007 70,500
48 1-7/8 6 131.82 88.50 37,727 83,100
50 2 6-1/4 136.59 91.70 40,315 88,800
52 2-1/8 6-1/2 145.97 98.00 43,130 95,000
56 2-1/4 7 169.21 113.60 49,486 109,000
60 2-1/2 7-1/2 193.64 130.00 56,296 124,000
64 2-5/8 8 218.96 147.00 63,197 139,200
72 3 9 272.95 183.25 79,859 175,900

 

  • Chiều dài và bước xoắn có thể điều chỉnh theo tiêu chuẩn yêu cầu.

2. Tính năng của sản phẩm 

Chống axit, kiềm và hầu hết các hóa chất; Khả năng chống mài mòn cao; Lực kéo cao, độ bền và độ bám dính cao.

Chống tia cực tím cao, đặc biệt sản phẩm chịu được ở nhiệt độ cao, không mục rửa, không thấm dầu hay hòa tan trong bất kỳ loại hóa chất nào.

3. Ứng dụng của sản phẩm 

Ứng dụng: Neo tàu, buộc tàu, dây neo, dây buộc, cáp treo, thang dây, cẩu hàng hóa, thể thao dưới nước, rào chắn hồ bơi, sử dụng trong công nghiệp, trang trại,...